bảng báo giá vật liệu xây dựng tại quận 1

Bảng báo giá vật liệu xây dựng tại quận 1 tphcm. Giá vật liệu xây dựng quận 1 (bảng giá vật liệu xây dựng tại quận 1 tphcm). VLXD Mạnh Cường Phát cung cấp cho quý khách hàng bảng giá vật liệu xây dựng mới nhất tại quận 1 Tp. Hồ Chí Minh.

Cập nhật liên tục và mới nhất bảng báo giá vật liệu xây dựng tại quận 1

Giá cát xây dựng tại quận 1

STTTÊN VẬT LIỆU XÂY DỰNGTÍNH M3GIÁ CÓ VAT (10%)GHI CHÚ
1Cát san lấp130.000 VNĐ145.000 VNĐCòn hàng
2Cát xây tô150.000 VNĐ165.000 VNĐCòn hàng
3Cát vàng xây dựng  Còn hàng
4Cát Tân Châu  Còn hàng
5Cát bê tông  Còn hàng

Bảng báo giá vật liệu xây dựng đá quận 1

STTTÊN VẬT LIỆU XÂY DỰNGTÍNH M3GIÁ CÓ VAT (10%)
1Đá xây dựng 5x7270.000 VNĐ280.000 VNĐ
2Đá xây dựng 1x2 (đen)270.000 VNĐ280.000 VNĐ
3Đá xây dựng 1x2 (xanh)395.000 VNĐ415.000 VNĐ
4Đá mi bụi225.000 VNĐ240.000 VNĐ
5Đá mi sàng250.000 VNĐ265.000 VNĐ
6Đá xây dựng 0x4 loại 1250.000 VNĐ260.000 VNĐ
7Đá xây dựng 0x4 loại 2220.000 VNĐ235.000 VNĐ
8Đá xây dựng 4x6270.000 VNĐ280.000 VNĐ

Bảng báo giá vật liệu sắt thép xây dựng quận 1

Báo giá vật liệu xây dựng thép Việt Nhật quận 1

STTTÊN VẬT LIỆU XÂY DỰNGĐƠN VỊ TÍNHKHỐI LƯỢNG/CÂYĐƠN GIÁ/KGGHI CHÚ
1Thép Việt Nhật phi 6Kg 9.500Còn hàng
2Thép Việt Nhật phi 8Kg 9.500Còn hàng
3Thép Việt Nhật phi 101 Cây 11.7m7.12 Còn hàng
4Thép Việt Nhật phi 121 cây 11.7m10.39 Còn hàng
5Thép Việt Nhật phi 141 Cây 11.7m14.13 Còn hàng
6Thép Việt Nhật phi 161 Cây 11.7m18.47 Còn hàng
7Thép Việt Nhật phi 181 Cây 11.7m23.38 Còn hàng
8Thép Việt Nhật phi 201 Cây 11.7m28.95 Còn hàng
9Thép Việt Nhật phi 221 Cây 11.7m34.91 Còn hàng
10Thép Việt Nhật phi 251 Cây 11.7m45.09 Còn hàng
11Thép Việt Nhật phi 281 Cây 11.7m56.56 Còn hàng
12Thép Việt Nhật phi 321 Cây 11.7m73.83 Còn hàng

Bảng báo giá thép Pomina quận 1 | VLXD Mạnh Cường Phát

STTTÊN VẬT LIỆU XÂY DỰNGĐƠN VỊ TÍNHKHỐI LƯỢNG/CÂYĐƠN GIÁ(Đ/KG)ĐƠN GIÁ (Đ/CÂY)
1Thép Pomina phi 6Kg 10.000 
2Thép Pomina phi 8Kg 10.000 
3Thép Pomina phi 101 Cây 11.7m7.12 75.000
4Thép Pomina phi 121 cây 11.7m10.39 106.400
5Thép Pomina phi 141 Cây 11.7m14.13 140.000
6Thép Pomina phi 161 Cây 11.7m18.47 185.000
7Thép Pomina phi 181 Cây 11.7m23.38 240.000
8Thép Pomina phi 201 Cây 11.7m28.95 295.000
9Thép Pomina phi 221 Cây 11.7m34.91 350.000
10Thép Pomina phi 251 Cây 11.7m45.09 500.000
11Thép Pomina phi 281 Cây 11.7m56.56 Liên Hệ
12Thép Pomina phi 321 Cây 11.7m73.83 Liên Hệ
Giá sắt thép xây dựng tại quận 1 được Mạnh Cường Phát cập nhật liên tục nhằm gửi đến quý khách hàng bảng giá của các vật tư các vật liệu xây dựng mới chất, chính xác nhất.
Giá vật liệu xây dựng tại quận 1 TP. Hồ Chí Minh thường biến động theo từng giờ, từng ngày, theo sự biến động về giá vật liệu chung của thị trường.
Để có được báo giá vật liệu xây dựng tại quận 1 chính xác nhất, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với công ty chúng tôi để được tư vấn Báo giá gạch đồng tâm và nắm được giá vật liệu xây dựng tại quận 1 chính xác nhất tai thời điểm hiện tại.
>> Quý khách vui lòng Liên hệ: 0313 694 028 - 0919 741 066 - 0988 707 505 để được tư vấn thêm về cách vật liệu xây dựng cho 1m2 tường.

Mọi thông tin xin chi tiết xin liên hệ

Công ty TNHH TM DV Thép Mạnh Cường Phát
Website: https://vlxdtruongthinhphat.com/
Trụ sở chính: E10/295 F Quốc Lộ 50. Ấp 5 Xã Phong Phú - Huyện Bình Chánh - Hồ Chí Minh
Gmail : thepcuongmanhphat@gmail.com
Hotline: 0313 694 028 - 0919 741 066 - 0988 707 505

Xem Thêm



Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Bảng báo giá thép hình I

Bang bao gia vach ngan ve sinh gia tot nam 2021

TIỆN ÍCH KHU NGHỈ DƯỠNG – Khu nghỉ dưỡng cao cấp De Lagi Bình Thuận